Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Horizen (ZEN)
Tỷ Giá Hiện Tại
1 USD = 0.13 ZEN
Cập nhật lần cuối: 09:33 19 thg 12
Số Tiền Nhanh
Đô la Mỹ (USD) → Horizen (ZEN)
1 USD
≈ 0.13207 ZEN
2 USD
≈ 0.264141 ZEN
3 USD
≈ 0.396211 ZEN
5 USD
≈ 0.660352 ZEN
10 USD
≈ 1.32 ZEN
15 USD
≈ 1.98 ZEN
20 USD
≈ 2.64 ZEN
30 USD
≈ 3.96 ZEN
50 USD
≈ 6.6 ZEN
100 USD
≈ 13.21 ZEN
200 USD
≈ 26.41 ZEN
300 USD
≈ 39.62 ZEN
500 USD
≈ 66.04 ZEN
1,000 USD
≈ 132.07 ZEN
2,000 USD
≈ 264.14 ZEN
3,000 USD
≈ 396.21 ZEN
5,000 USD
≈ 660.35 ZEN
10,000 USD
≈ 1,320.7 ZEN
Horizen (ZEN) → Đô la Mỹ (USD)
0.1 ZEN
≈ 0.757172 USD
0.2 ZEN
≈ 1.51 USD
0.3 ZEN
≈ 2.27 USD
0.5 ZEN
≈ 3.79 USD
1 ZEN
≈ 7.57 USD
1.5 ZEN
≈ 11.36 USD
2 ZEN
≈ 15.14 USD
3 ZEN
≈ 22.72 USD
5 ZEN
≈ 37.86 USD
10 ZEN
≈ 75.72 USD
20 ZEN
≈ 151.43 USD
30 ZEN
≈ 227.15 USD
50 ZEN
≈ 378.59 USD
100 ZEN
≈ 757.17 USD
200 ZEN
≈ 1,514.34 USD
300 ZEN
≈ 2,271.52 USD
500 ZEN
≈ 3,785.86 USD
1,000 ZEN
≈ 7,571.72 USD
Khám phá bot trading DCA thông minh thế hệ tiếp theo
Trải nghiệm tương lai đầu tư tiền mã hóa với độ chính xác khoa học và tự động hóa cấp độ chuyên nghiệp
Khoảng ATR Thông Minh
Thích ứng khoa học với biến động crypto
Chốt Lợi Nhuận Đuôi
Lợi nhuận liên tục trong thị trường ngang
Theo Dõi Xu Hướng
Ở lại trong bull, bảo vệ trong bear
Cấu Hình Nâng Cao
Cài đặt độc lập cho nhu cầu chuyên nghiệp
© 2025 DCAUT. Tất cả quyền được bảo lưu