Giá Tiền Điện Tử Hôm Nay

Theo dõi giá thời gian thực, vốn hóa thị trường và khối lượng giao dịch của các tiền điện tử hàng đầu theo vốn hóa thị trường.

Bitcoin logo

Bitcoin

BTC

110.694,69 US$

#1

1h %

+0,22%

24h %

-1,61%

7d %

-10,29%

Xếp hạng

1

Vốn Hóa TT

$2206.45B

Khối Lượng (24h)

$94.56B

Ethereum logo

Ethereum

ETH

3.763,67 US$

#2

1h %

+0,89%

24h %

-0,68%

7d %

-17,08%

Xếp hạng

2

Vốn Hóa TT

$454.29B

Khối Lượng (24h)

$54.25B

Tether USDt logo

Tether

USDT

1,00 US$

#3

1h %

+0,02%

24h %

-0,03%

7d %

+0,08%

Xếp hạng

3

Vốn Hóa TT

$179.36B

Khối Lượng (24h)

$213.88B

BNB logo

BNB

BNB

1.118,75 US$

#4

1h %

+0,16%

24h %

-0,73%

7d %

-3,96%

Xếp hạng

4

Vốn Hóa TT

$155.71B

Khối Lượng (24h)

$7.12B

XRP logo

XRP

XRP

2,35 US$

#5

1h %

+0,79%

24h %

-1,77%

7d %

-21,96%

Xếp hạng

5

Vốn Hóa TT

$140.68B

Khối Lượng (24h)

$9.60B

Solana logo

Solana

SOL

176,74 US$

#6

1h %

+1,26%

24h %

-4,87%

7d %

-23,44%

Xếp hạng

6

Vốn Hóa TT

$96.58B

Khối Lượng (24h)

$11.11B

USDC logo

USD Coin

USDC

0,999972 US$

#7

1h %

-0,00%

24h %

-0,01%

7d %

+0,03%

Xếp hạng

7

Vốn Hóa TT

$75.49B

Khối Lượng (24h)

$23.11B

TRON logo

TRON

TRX

0,313499 US$

#8

1h %

+0,47%

24h %

-1,57%

7d %

-8,22%

Xếp hạng

8

Vốn Hóa TT

$29.68B

Khối Lượng (24h)

$1.02B

Dogecoin logo

Dogecoin

DOGE

0,183839 US$

#9

1h %

+0,55%

24h %

-5,26%

7d %

-28,24%

Xếp hạng

9

Vốn Hóa TT

$27.82B

Khối Lượng (24h)

$5.56B

Cardano logo

Cardano

ADA

0,629151 US$

#10

1h %

+0,67%

24h %

-2,86%

7d %

-26,64%

Xếp hạng

10

Vốn Hóa TT

$22.55B

Khối Lượng (24h)

$2.01B

Ethena USDe logo

Ethena USDe

USDE

1,00 US$

#11

1h %

-0,00%

24h %

+0,05%

7d %

-0,02%

Xếp hạng

11

Vốn Hóa TT

$12.69B

Khối Lượng (24h)

$1.16B

Hyperliquid logo

Hyperliquid

HYPE

36,69 US$

#12

1h %

-1,46%

24h %

-4,86%

7d %

-26,48%

Xếp hạng

12

Vốn Hóa TT

$12.35B

Khối Lượng (24h)

$972.77M

Chainlink logo

Chainlink

LINK

16,99 US$

#13

1h %

+0,72%

24h %

-3,35%

7d %

-24,20%

Xếp hạng

13

Vốn Hóa TT

$11.52B

Khối Lượng (24h)

$1.59B

Stellar logo

Stellar

XLM

0,319261 US$

#14

1h %

+1,02%

24h %

-1,03%

7d %

-20,31%

Xếp hạng

14

Vốn Hóa TT

$10.22B

Khối Lượng (24h)

$439.51M

Bitcoin Cash logo

Bitcoin Cash

BCH

504,61 US$

#15

1h %

+1,14%

24h %

-4,18%

7d %

-16,95%

Xếp hạng

15

Vốn Hóa TT

$10.06B

Khối Lượng (24h)

$487.64M

Sui logo

Sui

SUI

2,48 US$

#16

1h %

+0,73%

24h %

-8,05%

7d %

-31,86%

Xếp hạng

16

Vốn Hóa TT

$9.01B

Khối Lượng (24h)

$2.10B

UNUS SED LEO logo

UNUS SED LEO

LEO

9,66 US$

#17

1h %

+0,11%

24h %

+0,52%

7d %

+0,31%

Xếp hạng

17

Vốn Hóa TT

$8.91B

Khối Lượng (24h)

$1.43M

Avalanche logo

Avalanche

AVAX

21,03 US$

#18

1h %

+0,61%

24h %

-4,85%

7d %

-30,97%

Xếp hạng

18

Vốn Hóa TT

$8.88B

Khối Lượng (24h)

$1.21B

Litecoin logo

Litecoin

LTC

93,36 US$

#19

1h %

+0,99%

24h %

-5,73%

7d %

-24,62%

Xếp hạng

19

Vốn Hóa TT

$7.13B

Khối Lượng (24h)

$1.58B

Hedera logo

Hedera

HBAR

0,167987 US$

#20

1h %

+1,44%

24h %

+0,78%

7d %

-23,89%

Xếp hạng

20

Vốn Hóa TT

$7.12B

Khối Lượng (24h)

$353.71M

Shiba Inu logo

Shiba Inu

SHIB

0,000010 US$

#21

1h %

+0,67%

24h %

-2,06%

7d %

-20,62%

Xếp hạng

21

Vốn Hóa TT

$5.87B

Khối Lượng (24h)

$399.29M

Monero logo

Monero

XMR

297,20 US$

#22

1h %

+0,23%

24h %

+1,95%

7d %

-10,92%

Xếp hạng

22

Vốn Hóa TT

$5.48B

Khối Lượng (24h)

$176.83M

Dai logo

Dai

DAI

0,999946 US$

#23

1h %

-0,01%

24h %

+0,04%

7d %

+0,04%

Xếp hạng

23

Vốn Hóa TT

$5.37B

Khối Lượng (24h)

$163.17M

Cronos logo

Cronos

CRO

0,153619 US$

#24

1h %

+1,42%

24h %

-0,63%

7d %

-26,19%

Xếp hạng

24

Vốn Hóa TT

$5.36B

Khối Lượng (24h)

$74.17M

Toncoin logo

Toncoin

TON

2,09 US$

#25

1h %

+0,59%

24h %

-1,32%

7d %

-26,07%

Xếp hạng

25

Vốn Hóa TT

$5.27B

Khối Lượng (24h)

$354.05M

Mantle logo

Mantle

MNT

1,54 US$

#26

1h %

-2,17%

24h %

-13,17%

7d %

-22,91%

Xếp hạng

26

Vốn Hóa TT

$5.00B

Khối Lượng (24h)

$589.15M

Polkadot logo

Polkadot

DOT

2,97 US$

#27

1h %

+1,09%

24h %

-3,50%

7d %

-30,34%

Xếp hạng

27

Vốn Hóa TT

$4.82B

Khối Lượng (24h)

$643.99M

Zcash logo

Zcash

ZEC

270,22 US$

#28

1h %

+0,70%

24h %

+23,09%

7d %

+59,78%

Xếp hạng

28

Vốn Hóa TT

$4.39B

Khối Lượng (24h)

$1.52B

Uniswap logo

Uniswap

UNI

5,94 US$

#29

1h %

+1,98%

24h %

+2,27%

7d %

-27,31%

Xếp hạng

29

Vốn Hóa TT

$3.74B

Khối Lượng (24h)

$498.20M

OKB logo

OKB

OKB

170,14 US$

#30

1h %

-0,74%

24h %

-5,13%

7d %

-25,10%

Xếp hạng

30

Vốn Hóa TT

$3.57B

Khối Lượng (24h)

$202.93M

Aave logo

Aave

AAVE

228,88 US$

#31

1h %

+0,57%

24h %

+0,27%

7d %

-20,33%

Xếp hạng

31

Vốn Hóa TT

$3.49B

Khối Lượng (24h)

$824.63M

Bitget Token logo

Bitget Token

BGB

4,65 US$

#32

1h %

+1,13%

24h %

-5,16%

7d %

-15,90%

Xếp hạng

32

Vốn Hóa TT

$3.24B

Khối Lượng (24h)

$467.19M

Bittensor logo

Bittensor

TAO

290,62 US$

#33

1h %

+0,71%

24h %

-0,86%

7d %

-9,76%

Xếp hạng

33

Vốn Hóa TT

$2.93B

Khối Lượng (24h)

$286.46M

World Liberty Financial logo

World Liberty Financial

WLFI

0,117844 US$

#34

1h %

-0,43%

24h %

-10,74%

7d %

-41,84%

Xếp hạng

34

Vốn Hóa TT

$2.89B

Khối Lượng (24h)

$391.78M

NEAR Protocol logo

NEAR Protocol

NEAR

2,26 US$

#35

1h %

+0,71%

24h %

-6,65%

7d %

-25,32%

Xếp hạng

35

Vốn Hóa TT

$2.83B

Khối Lượng (24h)

$493.70M

Pepe logo

Pepe

PEPE

0,000007 US$

#36

1h %

+0,70%

24h %

-3,50%

7d %

-33,04%

Xếp hạng

36

Vốn Hóa TT

$2.80B

Khối Lượng (24h)

$887.87M

World Liberty Financial USD logo

World Liberty Financial USD

USD1

1,00 US$

#37

1h %

+0,01%

24h %

-0,03%

7d %

+0,04%

Xếp hạng

37

Vốn Hóa TT

$2.71B

Khối Lượng (24h)

$577.44M

PayPal USD logo

PayPal USD

PYUSD

0,999983 US$

#38

1h %

+0,00%

24h %

+0,01%

7d %

+0,02%

Xếp hạng

38

Vốn Hóa TT

$2.53B

Khối Lượng (24h)

$95.34M

Ethena logo

Ethena

ENA

0,350607 US$

#39

1h %

+0,18%

24h %

-20,98%

7d %

-42,26%

Xếp hạng

39

Vốn Hóa TT

$2.51B

Khối Lượng (24h)

$517.58M

Aptos logo

Aptos

APT

3,56 US$

#40

1h %

+0,64%

24h %

-8,27%

7d %

-32,60%

Xếp hạng

40

Vốn Hóa TT

$2.51B

Khối Lượng (24h)

$313.38M

Ethereum Classic logo

Ethereum Classic

ETC

14,93 US$

#41

1h %

+0,90%

24h %

+1,33%

7d %

-24,50%

Xếp hạng

41

Vốn Hóa TT

$2.30B

Khối Lượng (24h)

$355.72M

Ondo logo

Ondo

ONDO

0,718344 US$

#42

1h %

+1,13%

24h %

-1,86%

7d %

-23,11%

Xếp hạng

42

Vốn Hóa TT

$2.27B

Khối Lượng (24h)

$305.41M

MemeCore logo

MemeCore

M

2,17 US$

#43

1h %

-0,25%

24h %

-1,58%

7d %

+3,85%

Xếp hạng

43

Vốn Hóa TT

$2.25B

Khối Lượng (24h)

$21.31M

Aster logo

Aster

ASTER

1,22 US$

#44

1h %

+3,58%

24h %

-10,13%

7d %

-39,17%

Xếp hạng

44

Vốn Hóa TT

$2.07B

Khối Lượng (24h)

$1.43B

Jupiter Perps LP logo

Jupiter Perps LP

JLP

5,24 US$

#201

1h %

+0,42%

24h %

-2,14%

7d %

-11,11%

Xếp hạng

201

Vốn Hóa TT

$2.03B

Khối Lượng (24h)

$75.81M

Worldcoin logo

Worldcoin

WLD

0,905466 US$

#45

1h %

+0,82%

24h %

-2,58%

7d %

-29,22%

Xếp hạng

45

Vốn Hóa TT

$1.99B

Khối Lượng (24h)

$381.90M

Polygon (prev. MATIC) logo

Polygon (prev. MATIC)

POL

0,185237 US$

#46

1h %

+1,21%

24h %

-3,10%

7d %

-22,71%

Xếp hạng

46

Vốn Hóa TT

$1.95B

Khối Lượng (24h)

$180.21M

KuCoin Token logo

KuCoin Token

KCS

14,20 US$

#47

1h %

-0,07%

24h %

-0,53%

7d %

-11,28%

Xếp hạng

47

Vốn Hóa TT

$1.84B

Khối Lượng (24h)

$9.11M

Story logo

Story

IP

5,46 US$

#48

1h %

+4,45%

24h %

+17,03%

7d %

-43,47%

Xếp hạng

48

Vốn Hóa TT

$1.72B

Khối Lượng (24h)

$413.84M

Internet Computer logo

Internet Computer

ICP

3,14 US$

#49

1h %

+1,57%

24h %

+2,99%

7d %

-31,22%

Xếp hạng

49

Vốn Hóa TT

$1.69B

Khối Lượng (24h)

$145.55M

Pi logo

Pi

PI

0,199745 US$

#50

1h %

+0,68%

24h %

-0,81%

7d %

-23,59%

Xếp hạng

50

Vốn Hóa TT

$1.65B

Khối Lượng (24h)

$50.08M

Arbitrum logo

Arbitrum

ARB

0,301378 US$

#51

1h %

+0,81%

24h %

-1,61%

7d %

-31,68%

Xếp hạng

51

Vốn Hóa TT

$1.63B

Khối Lượng (24h)

$450.73M

Algorand logo

Algorand

ALGO

0,182920 US$

#52

1h %

+1,46%

24h %

+0,87%

7d %

-18,82%

Xếp hạng

52

Vốn Hóa TT

$1.61B

Khối Lượng (24h)

$158.15M

ChainOpera AI logo

ChainOpera AI

COAI

8,17 US$

#202

1h %

-2,96%

24h %

+35,86%

7d %

+1.918,40%

Xếp hạng

202

Vốn Hóa TT

$1.61B

Khối Lượng (24h)

$429.83M

Kaspa logo

Kaspa

KAS

0,055740 US$

#53

1h %

+0,59%

24h %

+3,02%

7d %

-27,52%

Xếp hạng

53

Vốn Hóa TT

$1.49B

Khối Lượng (24h)

$136.37M

Flare logo

Flare

FLR

0,019388 US$

#54

1h %

+0,14%

24h %

-0,72%

7d %

-20,49%

Xếp hạng

54

Vốn Hóa TT

$1.48B

Khối Lượng (24h)

$17.54M

Cosmos logo

Cosmos

ATOM

3,10 US$

#55

1h %

+1,61%

24h %

+2,34%

7d %

-25,74%

Xếp hạng

55

Vốn Hóa TT

$1.47B

Khối Lượng (24h)

$218.41M

VeChain logo

VeChain

VET

0,016875 US$

#56

1h %

+0,87%

24h %

+7,21%

7d %

-27,85%

Xếp hạng

56

Vốn Hóa TT

$1.45B

Khối Lượng (24h)

$101.93M

Falcon USD logo

Falcon USD

USDF

0,995656 US$

#203

1h %

+0,01%

24h %

-0,07%

7d %

-0,22%

Xếp hạng

203

Vốn Hóa TT

$1.40B

Khối Lượng (24h)

$20.82M

Sky logo

Sky

SKY

0,058249 US$

#57

1h %

+0,41%

24h %

-1,19%

7d %

-14,89%

Xếp hạng

57

Vốn Hóa TT

$1.36B

Khối Lượng (24h)

$34.11M

Pudgy Penguins logo

Pudgy Penguins

PENGU

0,021634 US$

#58

1h %

+1,54%

24h %

-9,18%

7d %

-30,72%

Xếp hạng

58

Vốn Hóa TT

$1.36B

Khối Lượng (24h)

$483.03M

GateToken logo

GateToken

GT

15,98 US$

#59

1h %

+0,11%

24h %

+1,87%

7d %

-5,77%

Xếp hạng

59

Vốn Hóa TT

$1.32B

Khối Lượng (24h)

$22.52M

Pump.fun logo

Pump.fun

PUMP

0,003698 US$

#60

1h %

-0,44%

24h %

-7,97%

7d %

-45,99%

Xếp hạng

60

Vốn Hóa TT

$1.31B

Khối Lượng (24h)

$389.44M

Sei logo

Sei

SEI

0,203207 US$

#61

1h %

+1,06%

24h %

-7,01%

7d %

-30,80%

Xếp hạng

61

Vốn Hóa TT

$1.25B

Khối Lượng (24h)

$169.12M

PAX Gold logo

PAX Gold

PAXG

4.015,73 US$

#62

1h %

+0,23%

24h %

+1,05%

7d %

+2,90%

Xếp hạng

62

Vốn Hóa TT

$1.23B

Khối Lượng (24h)

$213.74M

Render logo

Render

RENDER

2,34 US$

#63

1h %

+0,42%

24h %

-3,25%

7d %

-33,61%

Xếp hạng

63

Vốn Hóa TT

$1.22B

Khối Lượng (24h)

$106.46M

OFFICIAL TRUMP logo

OFFICIAL TRUMP

TRUMP

5,84 US$

#64

1h %

+0,52%

24h %

+3,72%

7d %

-25,46%

Xếp hạng

64

Vốn Hóa TT

$1.17B

Khối Lượng (24h)

$565.36M

XDC Network logo

XDC Network

XDC

0,062988 US$

#65

1h %

-0,38%

24h %

-2,19%

7d %

-15,78%

Xếp hạng

65

Vốn Hóa TT

$1.12B

Khối Lượng (24h)

$54.02M

Bonk logo

Bonk

BONK

0,000013 US$

#66

1h %

+1,61%

24h %

-3,12%

7d %

-33,69%

Xếp hạng

66

Vốn Hóa TT

$1.10B

Khối Lượng (24h)

$366.87M

First Digital USD logo

First Digital USD

FDUSD

0,998075 US$

#67

1h %

-0,09%

24h %

-0,05%

7d %

+0,01%

Xếp hạng

67

Vốn Hóa TT

$1.08B

Khối Lượng (24h)

$6.77B

Filecoin logo

Filecoin

FIL

1,53 US$

#68

1h %

+0,41%

24h %

-9,64%

7d %

-34,61%

Xếp hạng

68

Vốn Hóa TT

$1.08B

Khối Lượng (24h)

$349.68M

Jupiter logo

Jupiter

JUP

0,333211 US$

#69

1h %

+0,65%

24h %

-1,99%

7d %

-27,76%

Xếp hạng

69

Vốn Hóa TT

$1.05B

Khối Lượng (24h)

$71.05M

Quant logo

Quant

QNT

85,91 US$

#70

1h %

-0,29%

24h %

+1,58%

7d %

-17,25%

Xếp hạng

70

Vốn Hóa TT

$1.04B

Khối Lượng (24h)

$36.47M

Tether Gold logo

Tether Gold

XAUT

4.019,63 US$

#71

1h %

+0,08%

24h %

+0,53%

7d %

+3,21%

Xếp hạng

71

Vốn Hóa TT

$990.93M

Khối Lượng (24h)

$105.79M

SPX6900 logo

SPX6900

SPX

1,03 US$

#72

1h %

-0,80%

24h %

-9,17%

7d %

-30,42%

Xếp hạng

72

Vốn Hóa TT

$957.66M

Khối Lượng (24h)

$47.58M

Immutable logo

Immutable X

IMX

0,477459 US$

#73

1h %

+0,63%

24h %

-5,29%

7d %

-37,09%

Xếp hạng

73

Vốn Hóa TT

$937.95M

Khối Lượng (24h)

$55.32M

PancakeSwap logo

PancakeSwap

CAKE

2,61 US$

#74

1h %

+0,72%

24h %

-10,82%

7d %

-26,29%

Xếp hạng

74

Vốn Hóa TT

$897.69M

Khối Lượng (24h)

$254.82M

Fasttoken logo

Fasttoken

FTN

2,01 US$

#204

1h %

+0,14%

24h %

+1,54%

7d %

+4,68%

Xếp hạng

204

Vốn Hóa TT

$878.29M

Khối Lượng (24h)

$29.37M

Artificial Superintelligence Alliance logo

Fetch.ai

FET

0,365861 US$

#75

1h %

+1,86%

24h %

-5,83%

7d %

-38,93%

Xếp hạng

75

Vốn Hóa TT

$868.09M

Khối Lượng (24h)

$179.46M

DoubleZero logo

DoubleZero

2Z

0,248867 US$

#76

1h %

-1,29%

24h %

-10,53%

7d %

-50,62%

Xếp hạng

76

Vốn Hóa TT

$863.92M

Khối Lượng (24h)

$101.45M

Injective logo

Injective

INJ

8,43 US$

#77

1h %

+1,29%

24h %

-5,13%

7d %

-33,32%

Xếp hạng

77

Vốn Hóa TT

$842.74M

Khối Lượng (24h)

$149.57M

Ripple USD logo

Ripple USD

RLUSD

0,999954 US$

#78

1h %

+0,02%

24h %

+0,05%

7d %

+0,03%

Xếp hạng

78

Vốn Hóa TT

$839.66M

Khối Lượng (24h)

$160.28M

Optimism logo

Optimism

OP

0,452495 US$

#79

1h %

+0,33%

24h %

-6,97%

7d %

-38,56%

Xếp hạng

79

Vốn Hóa TT

$804.82M

Khối Lượng (24h)

$305.01M

Nexo logo

Nexo

NEXO

1,19 US$

#80

1h %

+0,25%

24h %

+0,86%

7d %

-7,12%

Xếp hạng

80

Vốn Hóa TT

$766.31M

Khối Lượng (24h)

$20.00M

Global Dollar logo

Global Dollar

USDG

1,00 US$

#205

1h %

+0,00%

24h %

+0,04%

7d %

+0,04%

Xếp hạng

205

Vốn Hóa TT

$758.83M

Khối Lượng (24h)

$18.50M

Stacks logo

Stacks

STX

0,416726 US$

#81

1h %

+1,11%

24h %

-4,28%

7d %

-31,70%

Xếp hạng

81

Vốn Hóa TT

$751.77M

Khối Lượng (24h)

$46.99M

Celestia logo

Celestia

TIA

0,924005 US$

#82

1h %

+0,49%

24h %

-3,86%

7d %

-39,32%

Xếp hạng

82

Vốn Hóa TT

$750.85M

Khối Lượng (24h)

$141.55M

Lido DAO logo

Lido DAO

LDO

0,807418 US$

#83

1h %

+1,25%

24h %

+1,20%

7d %

-33,45%

Xếp hạng

83

Vốn Hóa TT

$723.29M

Khối Lượng (24h)

$158.44M

Aerodrome Finance logo

Aerodrome Finance

AERO

0,772901 US$

#84

1h %

+0,75%

24h %

-9,63%

7d %

-32,94%

Xếp hạng

84

Vốn Hóa TT

$699.73M

Khối Lượng (24h)

$82.08M

Zeebu logo

Zeebu

ZBU

1,67 US$

#206

1h %

-0,11%

24h %

-2,71%

7d %

-5,06%

Xếp hạng

206

Vốn Hóa TT

$692.50M

Khối Lượng (24h)

$402.21K

Ondo US Dollar Yield logo

Ondo US Dollar Yield

USDY

1,11 US$

#207

1h %

+0,10%

24h %

+0,86%

7d %

+0,04%

Xếp hạng

207

Vốn Hóa TT

$690.74M

Khối Lượng (24h)

$906.34K

Plasma logo

Plasma

XPL

0,383669 US$

#85

1h %

+2,46%

24h %

-20,38%

7d %

-56,68%

Xếp hạng

85

Vốn Hóa TT

$690.60M

Khối Lượng (24h)

$777.94M

MYX Finance logo

MYX Finance

MYX

3,32 US$

#86

1h %

+0,24%

24h %

+12,47%

7d %

-43,19%

Xếp hạng

86

Vốn Hóa TT

$684.12M

Khối Lượng (24h)

$108.24M

Curve DAO Token logo

Curve DAO

CRV

0,481505 US$

#87

1h %

+0,33%

24h %

-3,25%

7d %

-38,76%

Xếp hạng

87

Vốn Hóa TT

$673.88M

Khối Lượng (24h)

$248.60M

Saros logo

Saros

SAROS

0,256174 US$

#208

1h %

+1,20%

24h %

+2,29%

7d %

-0,29%

Xếp hạng

208

Vốn Hóa TT

$672.46M

Khối Lượng (24h)

$15.78M

APX logo

APX

APX

1,24 US$

#209

1h %

+0,07%

24h %

-1,11%

7d %

-13,97%

Xếp hạng

209

Vốn Hóa TT

$662.64M

Khối Lượng (24h)

$1.16M

The Graph logo

The Graph

GRT

0,062289 US$

#88

1h %

+1,00%

24h %

-0,04%

7d %

-26,89%

Xếp hạng

88

Vốn Hóa TT

$655.47M

Khối Lượng (24h)

$83.54M

Kaia logo

Kaia

KAIA

0,104218 US$

#89

1h %

+0,57%

24h %

-2,27%

7d %

-31,76%

Xếp hạng

89

Vốn Hóa TT

$640.00M

Khối Lượng (24h)

$71.94M

FLOKI logo

FLOKI

FLOKI

0,000066 US$

#90

1h %

+0,45%

24h %

-2,68%

7d %

-37,89%

Xếp hạng

90

Vốn Hóa TT

$633.02M

Khối Lượng (24h)

$177.02M

SORA Validator Token logo

SORA Validator Token

VAL

1.534,89 US$

#210

1h %

+5.093,14%

24h %

+6.161.685,67%

7d %

+6.179.654,78%

Xếp hạng

210

Vốn Hóa TT

$626.24M

Khối Lượng (24h)

$6.21M

AB logo

AB

AB

0,007659 US$

#91

1h %

-0,08%

24h %

-2,40%

7d %

-7,96%

Xếp hạng

91

Vốn Hóa TT

$625.12M

Khối Lượng (24h)

$38.37M

Pyth Network logo

Pyth Network

PYTH

0,107441 US$

#92

1h %

-0,31%

24h %

-3,82%

7d %

-31,87%

Xếp hạng

92

Vốn Hóa TT

$617.79M

Khối Lượng (24h)

$68.74M

Tezos logo

Tezos

XTZ

0,578912 US$

#93

1h %

+0,39%

24h %

+1,92%

7d %

-18,62%

Xếp hạng

93

Vốn Hóa TT

$614.55M

Khối Lượng (24h)

$37.18M

Usual USD logo

Usual USD

USD0

0,998182 US$

#210

1h %

+0,00%

24h %

-0,02%

7d %

+0,03%

Xếp hạng

210

Vốn Hóa TT

$611.06M

Khối Lượng (24h)

$12.19K

Beldex logo

Beldex

BDX

0,079188 US$

#211

1h %

-0,21%

24h %

-0,03%

7d %

-4,58%

Xếp hạng

211

Vốn Hóa TT

$592.07M

Khối Lượng (24h)

$9.34M

Aethir logo

Aethir

ATH

0,041339 US$

#94

1h %

+0,27%

24h %

-8,67%

7d %

-22,92%

Xếp hạng

94

Vốn Hóa TT

$588.45M

Khối Lượng (24h)

$59.84M

ether.fi logo

ether.fi

ETHFI

1,10 US$

#95

1h %

+0,85%

24h %

-4,43%

7d %

-40,62%

Xếp hạng

95

Vốn Hóa TT

$569.91M

Khối Lượng (24h)

$132.77M

Pendle logo

Pendle

PENDLE

3,35 US$

#96

1h %

+1,38%

24h %

-5,23%

7d %

-30,93%

Xếp hạng

96

Vốn Hóa TT

$569.52M

Khối Lượng (24h)

$129.30M

IOTA logo

IOTA

IOTA

0,138505 US$

#97

1h %

+1,54%

24h %

-2,68%

7d %

-27,33%

Xếp hạng

97

Vốn Hóa TT

$564.92M

Khối Lượng (24h)

$45.28M

Ethereum Name Service logo

Ethereum Name Service

ENS

14,85 US$

#98

1h %

+1,05%

24h %

-0,99%

7d %

-31,36%

Xếp hạng

98

Vốn Hóa TT

$555.61M

Khối Lượng (24h)

$114.74M

Trust Wallet Token logo

Trust Wallet Token

TWT

1,29 US$

#99

1h %

+1,12%

24h %

-3,78%

7d %

-11,69%

Xếp hạng

99

Vốn Hóa TT

$553.90M

Khối Lượng (24h)

$75.13M

Morpho logo

Morpho

MORPHO

1,63 US$

#100

1h %

+1,80%

24h %

+9,74%

7d %

-12,36%

Xếp hạng

100

Vốn Hóa TT

$552.66M

Khối Lượng (24h)

$134.54M

USDai logo

USDai

USDAI

1,03 US$

#212

1h %

+0,02%

24h %

-0,11%

7d %

-2,46%

Xếp hạng

212

Vốn Hóa TT

$517.09M

Khối Lượng (24h)

$4.60M

LayerZero logo

LayerZero

ZRO

1,74 US$

#101

1h %

+1,51%

24h %

-6,93%

7d %

-25,49%

Xếp hạng

101

Vốn Hóa TT

$511.49M

Khối Lượng (24h)

$87.40M

The Sandbox logo

The Sandbox

SAND

0,195186 US$

#102

1h %

+1,49%

24h %

+1,21%

7d %

-31,39%

Xếp hạng

102

Vốn Hóa TT

$510.08M

Khối Lượng (24h)

$90.31M

Conflux logo

Conflux

CFX

0,098734 US$

#104

1h %

+0,38%

24h %

-3,23%

7d %

-32,79%

Xếp hạng

104

Vốn Hóa TT

$507.88M

Khối Lượng (24h)

$58.11M

Sonic logo

Sonic

S

0,176080 US$

#103

1h %

+0,56%

24h %

+5,98%

7d %

-37,10%

Xếp hạng

103

Vốn Hóa TT

$507.11M

Khối Lượng (24h)

$252.25M

BitTorrent [New] logo

BitTorrent [New]

BTT

0,000001 US$

#105

1h %

+0,22%

24h %

+2,47%

7d %

-16,68%

Xếp hạng

105

Vốn Hóa TT

$498.62M

Khối Lượng (24h)

$24.53M

Raydium logo

Raydium

RAY

1,85 US$

#107

1h %

+1,62%

24h %

-8,27%

7d %

-36,70%

Xếp hạng

107

Vốn Hóa TT

$496.36M

Khối Lượng (24h)

$78.57M

Starknet logo

Starknet

STRK

0,114771 US$

#106

1h %

+0,08%

24h %

+4,56%

7d %

-23,50%

Xếp hạng

106

Vốn Hóa TT

$495.65M

Khối Lượng (24h)

$132.74M

TrueUSD logo

TrueUSD

TUSD

0,997989 US$

#108

1h %

-0,01%

24h %

-0,15%

7d %

-0,13%

Xếp hạng

108

Vốn Hóa TT

$493.52M

Khối Lượng (24h)

$41.96M

Gala logo

Gala

GALA

0,010667 US$

#109

1h %

+1,01%

24h %

-2,33%

7d %

-34,06%

Xếp hạng

109

Vốn Hóa TT

$492.51M

Khối Lượng (24h)

$139.14M

Theta Network logo

Theta Network

THETA

0,487642 US$

#110

1h %

+1,25%

24h %

+1,05%

7d %

-34,39%

Xếp hạng

110

Vốn Hóa TT

$487.64M

Khối Lượng (24h)

$51.02M

JasmyCoin logo

JasmyCoin

JASMY

0,009739 US$

#111

1h %

+0,96%

24h %

+3,57%

7d %

-26,05%

Xếp hạng

111

Vốn Hóa TT

$481.55M

Khối Lượng (24h)

$84.74M

dogwifhat logo

dogwifhat

WIF

0,472509 US$

#112

1h %

+0,69%

24h %

-3,96%

7d %

-38,70%

Xếp hạng

112

Vốn Hóa TT

$471.96M

Khối Lượng (24h)

$252.57M

Dash logo

Dash

DASH

37,74 US$

#113

1h %

-0,05%

24h %

+8,00%

7d %

+4,78%

Xếp hạng

113

Vốn Hóa TT

$469.59M

Khối Lượng (24h)

$237.44M

DeXe logo

DeXe

DEXE

5,51 US$

#114

1h %

-0,35%

24h %

-6,74%

7d %

-56,85%

Xếp hạng

114

Vốn Hóa TT

$461.41M

Khối Lượng (24h)

$43.91M

Decentraland logo

Decentraland

MANA

0,234066 US$

#115

1h %

+0,58%

24h %

-2,85%

7d %

-33,97%

Xếp hạng

115

Vốn Hóa TT

$461.05M

Khối Lượng (24h)

$65.56M

USDD logo

USDD

USDD

1,00 US$

#116

1h %

-0,02%

24h %

+0,12%

7d %

+0,19%

Xếp hạng

116

Vốn Hóa TT

$460.06M

Khối Lượng (24h)

$4.64M

0G logo

0G

0G

2,15 US$

#117

1h %

+0,38%

24h %

-3,63%

7d %

-27,37%

Xếp hạng

117

Vốn Hóa TT

$458.18M

Khối Lượng (24h)

$92.42M

Sun [New] logo

Sun [New]

SUN

0,023765 US$

#118

1h %

+0,06%

24h %

-2,30%

7d %

-4,21%

Xếp hạng

118

Vốn Hóa TT

$455.55M

Khối Lượng (24h)

$75.38M

Virtuals Protocol logo

Virtuals Protocol

VIRTUAL

0,689652 US$

#119

1h %

+0,78%

24h %

-4,38%

7d %

-38,65%

Xếp hạng

119

Vốn Hóa TT

$452.18M

Khối Lượng (24h)

$126.62M

Vaulta logo

Vaulta

A

0,278082 US$

#120

1h %

+1,19%

24h %

+3,09%

7d %

-31,99%

Xếp hạng

120

Vốn Hóa TT

$443.96M

Khối Lượng (24h)

$73.44M

SwissBorg logo

SwissBorg

BORG

0,450470 US$

#213

1h %

+0,26%

24h %

-12,41%

7d %

-25,05%

Xếp hạng

213

Vốn Hóa TT

$442.48M

Khối Lượng (24h)

$2.36M

Flow logo

Flow

FLOW

0,271073 US$

#121

1h %

+0,64%

24h %

+2,64%

7d %

-28,41%

Xếp hạng

121

Vốn Hóa TT

$437.62M

Khối Lượng (24h)

$29.04M

EigenLayer logo

EigenLayer

EIGEN

1,12 US$

#122

1h %

+0,77%

24h %

-10,66%

7d %

-43,96%

Xếp hạng

122

Vốn Hóa TT

$433.05M

Khối Lượng (24h)

$154.96M

Bitcoin SV logo

Bitcoin SV

BSV

21,02 US$

#123

1h %

+1,15%

24h %

+2,24%

7d %

-26,18%

Xếp hạng

123

Vốn Hóa TT

$419.03M

Khối Lượng (24h)

$45.25M

APENFT logo

APENFT

NFT

0,000000 US$

#124

1h %

+0,10%

24h %

-0,83%

7d %

-3,66%

Xếp hạng

124

Vốn Hóa TT

$419.00M

Khối Lượng (24h)

$12.26M

Helium logo

Helium

HNT

2,15 US$

#125

1h %

+0,43%

24h %

-0,57%

7d %

-17,00%

Xếp hạng

125

Vốn Hóa TT

$400.70M

Khối Lượng (24h)

$13.51M

Jito logo

Jito

JTO

1,03 US$

#126

1h %

+0,77%

24h %

-3,19%

7d %

-36,85%

Xếp hạng

126

Vốn Hóa TT

$399.07M

Khối Lượng (24h)

$46.57M

Maple Finance logo

Maple Finance

SYRUP

0,333181 US$

#127

1h %

+1,21%

24h %

+1,86%

7d %

-19,91%

Xếp hạng

127

Vốn Hóa TT

$398.62M

Khối Lượng (24h)

$27.49M

DeepBook Protocol logo

DeepBook Protocol

DEEP

0,093952 US$

#128

1h %

+2,35%

24h %

-7,60%

7d %

-36,14%

Xếp hạng

128

Vốn Hóa TT

$397.46M

Khối Lượng (24h)

$36.30M

Fluid logo

Fluid

FLUID

5,08 US$

#214

1h %

+0,72%

24h %

-2,63%

7d %

-22,73%

Xếp hạng

214

Vốn Hóa TT

$389.76M

Khối Lượng (24h)

$9.07M

EverValue Coin logo

EverValue Coin

EVA

25,04 US$

#214

1h %

+1,90%

24h %

+1,96%

7d %

+9,72%

Xếp hạng

214

Vốn Hóa TT

$384.68M

Khối Lượng (24h)

$401.04K

Vision logo

Vision

VSN

0,109929 US$

#215

1h %

+0,08%

24h %

-4,48%

7d %

-15,53%

Xếp hạng

215

Vốn Hóa TT

$384.13M

Khối Lượng (24h)

$3.53M

Loaded Lions logo

Loaded Lions

LION

0,011618 US$

#216

1h %

+0,94%

24h %

-1,69%

7d %

-28,09%

Xếp hạng

216

Vốn Hóa TT

$358.34M

Khối Lượng (24h)

$1.45M

GHO logo

GHO

GHO

1,00 US$

#217

1h %

+0,02%

24h %

+0,02%

7d %

+0,09%

Xếp hạng

217

Vốn Hóa TT

$352.90M

Khối Lượng (24h)

$12.12M

Merlin Chain logo

Merlin Chain

MERL

0,350212 US$

#130

1h %

+0,51%

24h %

+1,56%

7d %

-0,43%

Xếp hạng

130

Vốn Hóa TT

$342.84M

Khối Lượng (24h)

$97.84M

AI Companions logo

AI Companions

AIC

0,455193 US$

#218

1h %

+0,67%

24h %

-0,15%

7d %

-5,49%

Xếp hạng

218

Vốn Hóa TT

$341.39M

Khối Lượng (24h)

$7.68M

ZORA logo

ZORA

ZORA

0,076082 US$

#131

1h %

+1,08%

24h %

-17,09%

7d %

+40,54%

Xếp hạng

131

Vốn Hóa TT

$340.09M

Khối Lượng (24h)

$211.82M

Zebec Network logo

Zebec Network

ZBCN

0,003676 US$

#129

1h %

-4,65%

24h %

-10,05%

7d %

-15,84%

Xếp hạng

129

Vốn Hóa TT

$339.38M

Khối Lượng (24h)

$30.25M

Onyxcoin logo

Onyxcoin

XCN

0,009534 US$

#135

1h %

+2,30%

24h %

+7,96%

7d %

-14,65%

Xếp hạng

135

Vốn Hóa TT

$336.48M

Khối Lượng (24h)

$78.68M

Wormhole logo

Wormhole

W

0,070626 US$

#132

1h %

-0,09%

24h %

-5,86%

7d %

-39,85%

Xếp hạng

132

Vốn Hóa TT

$336.06M

Khối Lượng (24h)

$85.71M

Toshi logo

Toshi

TOSHI

0,000798 US$

#133

1h %

+3,44%

24h %

+6,67%

7d %

-3,70%

Xếp hạng

133

Vốn Hóa TT

$335.78M

Khối Lượng (24h)

$71.62M

Fartcoin logo

Fartcoin

FARTCOIN

0,334486 US$

#134

1h %

-1,20%

24h %

-7,81%

7d %

-50,81%

Xếp hạng

134

Vốn Hóa TT

$334.48M

Khối Lượng (24h)

$232.93M

Gnosis logo

Gnosis

GNO

124,31 US$

#136

1h %

+0,70%

24h %

+0,39%

7d %

-19,24%

Xếp hạng

136

Vốn Hóa TT

$328.09M

Khối Lượng (24h)

$10.02M

Synthetix logo

Synthetix

SNX

0,953331 US$

#137

1h %

+1,55%

24h %

-7,37%

7d %

-20,55%

Xếp hạng

137

Vốn Hóa TT

$327.44M

Khối Lượng (24h)

$77.67M

OriginTrail logo

OriginTrail

TRAC

0,648483 US$

#138

1h %

+0,53%

24h %

+54,71%

7d %

+64,75%

Xếp hạng

138

Vốn Hóa TT

$324.24M

Khối Lượng (24h)

$18.95M

ZKsync logo

ZKsync

ZK

0,039519 US$

#139

1h %

-0,91%

24h %

+1,99%

7d %

-28,99%

Xếp hạng

139

Vốn Hóa TT

$320.44M

Khối Lượng (24h)

$51.22M

Walrus logo

Walrus

WAL

0,215945 US$

#140

1h %

+0,43%

24h %

-11,32%

7d %

-47,57%

Xếp hạng

140

Vốn Hóa TT

$319.37M

Khối Lượng (24h)

$64.62M

Chiliz logo

Chiliz

CHZ

0,031819 US$

#141

1h %

+1,57%

24h %

-2,50%

7d %

-29,30%

Xếp hạng

141

Vốn Hóa TT

$319.36M

Khối Lượng (24h)

$73.52M

Neo logo

NEO

NEO

4,49 US$

#142

1h %

+1,37%

24h %

+0,46%

7d %

-28,82%

Xếp hạng

142

Vốn Hóa TT

$316.89M

Khối Lượng (24h)

$55.70M

Telcoin logo

Telcoin

TEL

0,003456 US$

#219

1h %

+0,08%

24h %

-6,97%

7d %

-27,17%

Xếp hạng

219

Vốn Hóa TT

$314.49M

Khối Lượng (24h)

$3.00M

Aster USDF logo

Aster USDF

USDF

0,999027 US$

#220

1h %

+0,01%

24h %

+0,90%

7d %

+0,04%

Xếp hạng

220

Vốn Hóa TT

$309.12M

Khối Lượng (24h)

$9.30M

Compound logo

Compound

COMP

31,88 US$

#143

1h %

+1,43%

24h %

+2,36%

7d %

-26,26%

Xếp hạng

143

Vốn Hóa TT

$309.08M

Khối Lượng (24h)

$42.59M

JUST logo

JUST

JST

0,030414 US$

#144

1h %

+0,11%

24h %

+1,24%

7d %

-7,74%

Xếp hạng

144

Vốn Hóa TT

$301.10M

Khối Lượng (24h)

$58.01M

THORChain logo

THORChain

RUNE

0,846670 US$

#145

1h %

+0,93%

24h %

-3,79%

7d %

-29,70%

Xếp hạng

145

Vốn Hóa TT

$297.41M

Khối Lượng (24h)

$103.75M

Legacy Frax Dollar logo

Legacy Frax Dollar

FRAX

0,997656 US$

#221

1h %

+0,01%

24h %

-0,00%

7d %

-0,02%

Xếp hạng

221

Vốn Hóa TT

$295.47M

Khối Lượng (24h)

$15.65M

Kinesis Gold logo

Kinesis Gold

KAU

128,31 US$

#222

1h %

-0,35%

24h %

-0,71%

7d %

+2,74%

Xếp hạng

222

Vốn Hóa TT

$294.92M

Khối Lượng (24h)

$12.86K

Brett (Based) logo

Brett (Based)

BRETT

0,029568 US$

#146

1h %

+0,39%

24h %

-2,19%

7d %

-36,03%

Xếp hạng

146

Vốn Hóa TT

$293.02M

Khối Lượng (24h)

$58.35M

Beam logo

Beam

BEAM

0,005891 US$

#147

1h %

+0,87%

24h %

-5,67%

7d %

-31,55%

Xếp hạng

147

Vốn Hóa TT

$291.39M

Khối Lượng (24h)

$24.56M

Cheems (cheems.pet) logo

Cheems (cheems.pet)

CHEEMS

0,000002 US$

#148

1h %

+2,66%

24h %

-1,15%

7d %

+28,99%

Xếp hạng

148

Vốn Hóa TT

$285.95M

Khối Lượng (24h)

$28.07M

Reserve Rights logo

Reserve Rights

RSR

0,004709 US$

#150

1h %

+1,40%

24h %

+7,47%

7d %

-28,46%

Xếp hạng

150

Vốn Hóa TT

$284.65M

Khối Lượng (24h)

$69.48M

eCash logo

eCash

XEC

0,000014 US$

#149

1h %

+0,76%

24h %

-0,19%

7d %

-23,86%

Xếp hạng

149

Vốn Hóa TT

$284.44M

Khối Lượng (24h)

$12.14M

Four logo

Four

FORM

0,728850 US$

#151

1h %

+0,39%

24h %

-11,31%

7d %

-35,74%

Xếp hạng

151

Vốn Hóa TT

$278.32M

Khối Lượng (24h)

$124.49M

Decred logo

Decred

DCR

16,30 US$

#152

1h %

+0,77%

24h %

+6,15%

7d %

-9,27%

Xếp hạng

152

Vốn Hóa TT

$278.07M

Khối Lượng (24h)

$5.20M

ApeCoin logo

ApeCoin

APE

0,368395 US$

#153

1h %

+0,31%

24h %

+0,77%

7d %

-35,68%

Xếp hạng

153

Vốn Hóa TT

$277.27M

Khối Lượng (24h)

$69.12M

Nexusmind logo

Nexusmind

NMD

26,95 US$

#223

1h %

+4,04%

24h %

+90,53%

7d %

+102,56%

Xếp hạng

223

Vốn Hóa TT

$276.44M

Khối Lượng (24h)

--

MultiversX logo

MultiversX

EGLD

9,63 US$

#154

1h %

+1,25%

24h %

+6,80%

7d %

-28,82%

Xếp hạng

154

Vốn Hóa TT

$276.19M

Khối Lượng (24h)

$43.17M

dYdX logo

dYdX

DYDX

0,340353 US$

#155

1h %

+0,95%

24h %

-0,50%

7d %

-45,69%

Xếp hạng

155

Vốn Hóa TT

$269.01M

Khối Lượng (24h)

$53.48M

Arweave logo

Arweave

AR

4,09 US$

#156

1h %

+0,05%

24h %

+3,34%

7d %

-31,93%

Xếp hạng

156

Vốn Hóa TT

$268.75M

Khối Lượng (24h)

$82.94M

Falcon Finance logo

Falcon Finance

FF

0,113781 US$

#157

1h %

+2,52%

24h %

+17,51%

7d %

-37,39%

Xếp hạng

157

Vốn Hóa TT

$266.25M

Khối Lượng (24h)

$586.41M

SOON logo

SOON

SOON

0,841807 US$

#224

1h %

+3,16%

24h %

+3,20%

7d %

+70,71%

Xếp hạng

224

Vốn Hóa TT

$262.80M

Khối Lượng (24h)

$137.04M

EURC logo

EURC

EURC

1,15 US$

#158

1h %

+0,00%

24h %

-0,80%

7d %

-2,44%

Xếp hạng

158

Vốn Hóa TT

$262.03M

Khối Lượng (24h)

$104.16M

Linea logo

Linea

LINEA

0,016918 US$

#159

1h %

-0,34%

24h %

-2,72%

7d %

-39,79%

Xếp hạng

159

Vốn Hóa TT

$261.92M

Khối Lượng (24h)

$138.28M

KAITO logo

KAITO

KAITO

1,06 US$

#160

1h %

+0,87%

24h %

-6,52%

7d %

-24,33%

Xếp hạng

160

Vốn Hóa TT

$255.82M

Khối Lượng (24h)

$28.37M

Axie Infinity logo

Axie Infinity

AXS

1,53 US$

#161

1h %

+1,60%

24h %

-3,04%

7d %

-31,90%

Xếp hạng

161

Vốn Hóa TT

$254.52M

Khối Lượng (24h)

$48.09M

Core logo

Core

CORE

0,250680 US$

#162

1h %

+0,82%

24h %

+1,85%

7d %

-36,91%

Xếp hạng

162

Vốn Hóa TT

$254.25M

Khối Lượng (24h)

$24.72M

AIOZ Network logo

AIOZ Network

AIOZ

0,209260 US$

#164

1h %

+1,51%

24h %

-1,27%

7d %

-27,80%

Xếp hạng

164

Vốn Hóa TT

$253.04M

Khối Lượng (24h)

$14.31M

WEMIX logo

WEMIX

WEMIX

0,553689 US$

#163

1h %

-1,11%

24h %

-3,39%

7d %

-20,21%

Xếp hạng

163

Vốn Hóa TT

$252.97M

Khối Lượng (24h)

$2.62M

SuperVerse logo

SuperVerse

SUPER

0,400996 US$

#165

1h %

+1,06%

24h %

-3,93%

7d %

-35,21%

Xếp hạng

165

Vốn Hóa TT

$251.99M

Khối Lượng (24h)

$25.21M

1inch logo

1inch Network

1INCH

0,179540 US$

#166

1h %

+0,78%

24h %

-3,19%

7d %

-31,78%

Xếp hạng

166

Vốn Hóa TT

$251.05M

Khối Lượng (24h)

$34.01M

Ronin logo

Ronin

RON

0,360820 US$

#167

1h %

+0,48%

24h %

-1,86%

7d %

-25,31%

Xếp hạng

167

Vốn Hóa TT

$250.09M

Khối Lượng (24h)

$7.30M

Plume logo

Plume

PLUME

0,080657 US$

#168

1h %

-1,31%

24h %

+7,33%

7d %

-20,42%

Xếp hạng

168

Vốn Hóa TT

$244.76M

Khối Lượng (24h)

$123.34M

Berachain logo

Berachain

BERA

1,79 US$

#169

1h %

+0,83%

24h %

-2,02%

7d %

-36,79%

Xếp hạng

169

Vốn Hóa TT

$229.95M

Khối Lượng (24h)

$71.02M

Snek logo

Snek

SNEK

0,003030 US$

#170

1h %

+0,30%

24h %

-3,08%

7d %

-26,80%

Xếp hạng

170

Vốn Hóa TT

$226.27M

Khối Lượng (24h)

$7.42M

MX Token logo

MX Token

MX

2,41 US$

#171

1h %

-0,21%

24h %

+3,30%

7d %

-9,14%

Xếp hạng

171

Vốn Hóa TT

$225.05M

Khối Lượng (24h)

$19.00M

FTX Token logo

FTX Token

FTT

0,665546 US$

#172

1h %

+0,65%

24h %

+8,67%

7d %

-28,08%

Xếp hạng

172

Vốn Hóa TT

$218.89M

Khối Lượng (24h)

$15.87M

Movement logo

Movement

MOVE

0,079130 US$

#173

1h %

+0,65%

24h %

-0,28%

7d %

-31,41%

Xếp hạng

173

Vốn Hóa TT

$217.61M

Khối Lượng (24h)

$36.66M

Creditcoin logo

Creditcoin

CTC

0,435457 US$

#174

1h %

+0,80%

24h %

-3,60%

7d %

-25,64%

Xếp hạng

174

Vốn Hóa TT

$216.17M

Khối Lượng (24h)

$20.65M

DCAUT

DCAUT

Bot Trading DCA Thông Minh Thế Hệ Tiếp Theo

© 2025 DCAUT. Tất cả quyền được bảo lưu